Characters remaining: 500/500
Translation

diễn đàn

Academic
Friendly

Từ "diễn đàn" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, cả hai đều liên quan đến việc giao tiếp trao đổi thông tin giữa nhiều người.

1. Nghĩa thứ nhất: Nơi để diễn thuyết, phát biểu
  • Định nghĩa: "Diễn đàn" có thể hiểu một nơi, một không gian nơi người ta có thể đứng lên phát biểu trước đông người, dụ như trong các cuộc họp, hội nghị hay cuộc mít tinh.
  • dụ sử dụng:
    • "Trong cuộc mít tinh hôm nay, nhiều diễn giả đã lên diễn đàn để phát biểu ý kiến của mình."
    • " ấy đã cơ hội lớn khi được mời lên diễn đàn để nói về dự án của mình."
2. Nghĩa thứ hai: Nơi cho mọi người phát biểu ý kiến công khai
  • Định nghĩa: "Diễn đàn" cũng có thể hiểu một không gian, môi trường (có thể thực tế hoặc ảo) nhiều người có thể trao đổi, thảo luận chia sẻ ý kiến một cách công khai.
  • dụ sử dụng:
    • "Chúng tôi tạo ra một diễn đàn trực tuyến để mọi người có thể chia sẻ ý kiến về các vấn đề xã hội."
    • "Tờ báo này không chỉ nơi cung cấp thông tin còn diễn đàn cho các nhà báo độc giả bày tỏ quan điểm."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn, từ "diễn đàn" còn có thể được dùng để chỉ các hội thảo, hội nghị chuyên đề nơi các chuyên gia tụ họp để bàn luận về một chủ đề cụ thể. dụ:
    • "Diễn đàn khoa học quốc tế sẽ diễn ra vào cuối tháng này, quy tụ nhiều nhà nghiên cứu hàng đầu."
Phân biệt các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "Diễn đàn" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "diễn đàn trực tuyến", "diễn đàn xã hội".
  • Từ gần giống: "Hội thảo", "cuộc họp" có thể được coi những từ gần giống nhưng không hoàn toàn giống với "diễn đàn" chúng thường tập trung vào một nhóm người một chủ đề cụ thể hơn.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "Diễn đàn" có thể một số từ đồng nghĩa như "hội nghị", "cuộc thảo luận" nhưng các từ này có thể mang nghĩa hẹp hơn hoặc khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
  • Từ liên quan: "Phát biểu", "thảo luận", "tranh luận" những từ liên quan, liên quan đến hoạt động diễn ra trong một diễn đàn.
  1. d. 1 Nơi đứng cao để diễn thuyết, phát biểu trước đông người. Diễn đàn của cuộc mittinh. Lên diễn đàn phát biểu. 2 Nơi để cho nhiều người có thể phát biểu ý kiến một cách công khai rộng rãi. Lấy tờ báo làm diễn đàn.

Comments and discussion on the word "diễn đàn"